Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “New age ” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´buli¸ræg /, như ballyrag, Từ đồng nghĩa: verb, badger , heckle , hector , hound , taunt , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , cow , menace , threaten
  • máy hút ẩm bằng silicagel, máy hút ẩm bằng silicagen,
  • / mæg'ni:toui'lektrik /, Tính từ: (thuộc) điện từ, từ điện, điện từ, magneto-electric meter, máy đo (kiểu) từ điện, magneto-electric generator, máy phát điện điện từ
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • Thành Ngữ:, at a tender age/of tender age, còn non trẻ
  • hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel,
  • Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages: (sinh học) mầm, nguyên bào,
  • / ´kærəgi:n /, Thực phẩm: caragin, tảo caragen,
  • người tổng đại lý, tổng đại lý, tổng đại lý, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài, foreign general agent, người tổng đại lý ở nước ngoài
  • Danh từ: Đường ô tô chạy, đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường cao tốc, đường ô tô, double carriageway motor road, đường ô tô hai làn xe, single-carriageway motor road,...
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
  • tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung, adjustment of general average, sự tính toán tổn thất chung, claim for...
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • nhóm guldberg-waage,
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • đơn vị quản lý trí nhớ, đơn vị quản lý bộ nhớ, pmmu ( pagedmemory management unit ), đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà), interior rain-water drainage system, hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top