Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “New age ” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur , agitator , firebrand...
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • / 'eigə /, Danh từ: triều dâng, sóng cồn, sóng triều, Từ đồng nghĩa:, tidal bore , bore , aegir , eager
  • / 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous...
  • sức bền nén, độ bền nén, sức chịu nén, cường độ chịu nén, độ bền nén, sức chịu nén, sức chống nén, Địa chất: giới hạn bền nén, compressive strength at 28 days age,...
  • Địa chất: xeilonit, pleonat, spinen, sắt magêdi,
  • / 'i:gǝli /, Phó từ: hăm hở, hăng hái, thiết tha, she asked me a favour eagerly, cô ta thiết tha nhờ tôi giúp một việc
  • / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness...
  • / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / ´eldəli /, Tính từ: có tuổi, cao tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aged , aging , ancient , been around...
  • / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học & vật liệu: hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt, surface-active agent,...
  • / mæg'ni:zjən /, Tính từ: có magiê cacbonat, magie oxit,
  • Tính từ: thuộc polygene, (thuộc) nhiều gen, đagen, đa nguồn,
  • / 'dɔ:ntlisnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , doughtiness , fearlessness , fortitude...
  • 1. tạo nên do micrococcus tetragenus 2 . (dth) do bốn gan,
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top