Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Niệm” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.685) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớpniêm mạc niệu đạo nữ,
  • ụ nộl mô-niêm,
  • u niêm nhiễm khuẩn,
  • u niêm nhiễm khuẩn,
  • phòng chống ô nhiễm, kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước),
  • / i¸nɔkju´leiʃən /, Danh từ: sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông nghiệp) sự ghép (cây), Y học: nhiễm truyền, tiêm chủng, Kỹ...
  • Danh từ: (y học) phù phiếm, chứng phù niêm,
  • u niêm nhiễm khuẩn,
  • nấm gây nhiễm da và niêm mạc,
  • viêm ống tuyến niêm,
  • lớpniêm mạc niệu quản,
  • / in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây, Toán & tin: gây ảnh hưởng,
  • bào tửniêm, bào tử nhầy,
  • lớpniêm mạc niệu đạo nữ,
  • thiết bị kiểm soát bổ trợ, một công cụ kiểm soát ô nhiễm không khí như máy hấp thụ cacbon hay máy đốt rác, có công dụng làm giảm ô nhiễm khí thải. thiết bị kiểm soát này thường không ảnh hưởng...
  • lớp dướiniêm mạc niệu đạo nữ,
  • / ,mɔnju'mentl /, Tính từ: (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường, Xây dựng:...
  • / æps /, Danh từ: chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung, (thiên văn học) (như) apsis, Xây dựng: điểm cận viễn nhật, hậu cung, khu tụng niệm,...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • sổ điểm danh, sổ kiểm diện, số kiểm nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top