Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “No matter what” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.858) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɔ:bl /, Danh từ: Đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền, Đồ đạc không có giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, trifle , gewgaw , knickknack , whatnot , curio , doodad...
  • chùm tia ăng ten, transmitter antenna beam, chùm tia ăng ten phát thanh (phát xạ), transmitting antenna beam, chùm tia ăng ten phát thanh
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
  • danh từ, nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư, bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy, i had an old-master, tôi có một bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • chất thơm, synthetic flavouring material, chất thơm tổng hợp
  • chùm tia máy phát, transmitter beam half-angle, nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
  • / træn'si:və /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thu phát vô tuyến ( transmitter-receiver), Xây dựng: máy thâu và phát, Kỹ thuật chung: bộ thu-phát,...
"
  • chất phủ, chất bọc, vật liệu phủ, tape-coating material, vật liệu phủ băng từ
  • / i´mitə /, Toán & tin: cực imitter, Xây dựng: cực phát xạ, Điện lạnh: emitơ, vật phát xạ, Kỹ...
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có...
  • Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất
  • / wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở mép nước, nơi tàu bè có thể bỏ neo để lấy hàng, dỡ hàng), (hàng hải) chất...
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
  • làm lạnh môi chất (do giãn nở) tự phát, sự làm lạnh môi chất (do dãn nở) tự phát,
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • / 'wɔ∫inis /, danh từ, tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...), tính chất nhạt, tính chất phai nhạt (màu sắc), tính chất tẻ nhạt (lời nói); tính chất yếu ớt, tính chất gầy còm...
  • chất cách ly, chất cách nhiệt, vật cách ly, vật liệu cách diện, vật liệu cách điện, vật liệu cách ly, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, điện, vật liệu cách nhiệt, fill insulating material,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top