Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not alone” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • dự luật maloney,
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • Thành Ngữ:, all alone, một mình, đơn độc
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
  • / ´mætʃlis /, Tính từ: vô địch, vô song, không có địch thủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alone...
  • / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness...
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • / 'mɔləsk /, Từ đồng nghĩa: noun, abalone , chiton , clam , cuttlefish , limpet , snail , whelk
  • / ə'loun /, Phó từ & tính từ: một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc, riêng, chỉ có, i'm not alone in this opinion, không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này, Cấu...
  • Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình
  • / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, on one's lonesome, đơn độc, cô độc, alone , cheerless , companionless , deserted...
  • không phụ thuộc, độc lập, stand alone device, thiết bị không phụ thuộc
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top