Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not alone” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thìalớn,
  • malon,
  • Idioms: to go along at easy jog, Đi thong thả, chạy lúp xúp
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • galông (3,785 lít),
  • Thành Ngữ:, to move along, tiến lên
  • lỗ không khí salon,
  • / ´si:slisnis /, danh từ, tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt, Từ đồng nghĩa: noun, eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end
  • Thành Ngữ:, to drive along, du?i, xua du?i
  • Thành Ngữ:, to bowl along, bon nhanh (xe)
  • Danh từ: axit malonic,
  • chất trong mờ củalông tóc,
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
  • Thành Ngữ:, to take along, mang theo, dem theo
  • dây thần kinh cơ răng cưalớn,
  • halon, hợp chất chứa brôm bền trong không khí, sự phân giải của chất này trong tầng bình lưu có thể bào mòn tầng ôzôn. các chất halon được dùng trong chữa cháy.
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • lốp có talông, lốp bám đường, lốp có ta lông, lốp bám đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top