Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not alone” Tìm theo Từ (4.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.115 Kết quả)

  • / ə'loun /, Phó từ & tính từ: một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc, riêng, chỉ có, i'm not alone in this opinion, không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này, Cấu...
  • Thành Ngữ:, all alone, một mình, đơn độc
  • Thành Ngữ: để yên, let alone, không kể đến, chưa nói đến, huống chi, huống hồ
  • / ə'lain /, như align,
  • / kloun /, Danh từ: (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính, (tin học, kinh doanh) nhân đôi, sao y, Toán & tin: bản dập khuân, máy nhái, sinh bản sao,...
  • không phục thuộc, đứng riêng,
  • / ә'tәƱn /, Nội động từ: chuộc (lỗi), Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải, hình thái từ:
  • / 'sɔ:s,ə'loun /, Danh từ: rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...)
  • không phụ thuộc, độc lập, stand alone device, thiết bị không phụ thuộc
  • gỗ alona,
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´ælou /, Danh từ: (thực vật học) cây lô hội, ( số nhiều) dầu tẩy lô hội,
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • hệ độc lập, hệ thống đơn, hệ thống độc lập,
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
  • thiết bị không phụ thuộc, thiết bị độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top