Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not open” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
  • / ,i:'si: /, viết tắt, khu trung tâm phía đông ( east central), cộng Đồng Âu châu ( european community),
  • đipropenyl,
  • Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinintrobenzen,
  • isopentane ((ch3)2ch2ch2ch3),
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • viết tắt, hệ thống tiền tệ châu Âu ( european monetary system),
  • cộng đồng châu Âu, european community budget, ngân sách cộng đồng châu Âu
  • sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european, tiếng ấn-Âu gốc
  • đơn vị tính toán, sổ sách kế toán về việc sử dụng tiền, đơn vị tính toán, european unit of account, đơn vị tính toán châu Âu
  • Danh từ: bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en),
  • hở mạch, open-circuit characteristics, đặc tính hở mạch
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
  • viết tắt, Đơn vị tiền tệ của liên minh Âu châu ( european currency unit),
  • hồ quang hở, open-arc welding, sự hàn hồ quang hở
  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • ngân hàng đầu tư, european investment bank, ngân hàng đầu tư châu Âu, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế
  • metylpropen,
  • isopentene ((ch3)2c=chch3),
  • chuẩn opendoc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top