Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nowhere to turn” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.317) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • Thành Ngữ:, to lead nowhere, không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
  • / 'midl /, Danh từ: giữa, chỗ thắt lưng, Cấu trúc từ: in the middle of nowhere, pig in the middle, Tính từ: Ở giữa, trung,
  • Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
  • / ´eni¸wɛə /, Phó từ: bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, Từ đồng nghĩa: noun, place it anywhere you like, anh thích để nó ở đâu thì để, anywhere...
  • không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • Idioms: to take sb to somewhere, dẫn người nào đến một nơi nào
  • Idioms: to be welcome guest everywhere, chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi
  • Viết tắt: not elsewhere classified, chưa được phân vào đâu
  • / ¸inkəu´hiərənsi /, như incoherence,
  • Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • / ,sætə'neiliə /, Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias: ( saturnalia) hội thần satuya thời cổ la mã, cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top