Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nowhere to turn” Tìm theo Từ (12.159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.159 Kết quả)

  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
  • Thành Ngữ:, to lead nowhere, không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • quay về,
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • Địa chất: cố kết, liên kết,
  • Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
  • xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
  • quay sang trái,
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất
  • Thành Ngữ:, to turn turtle, (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • Thành Ngữ:, to turn up, l?t lên; x?n, vén (tay áo...)
  • quay ngược, làm cho quay trở lại, quay ngược lại, trở lại, Thành Ngữ:, to turn back, làm cho quay l?i lui tr? l?i, quay tr? l?i (ngu?i)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top