Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OID” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔti¸lɔid /, tính từ, (giải phẫu) hình cối,
  • / ´kɔ:didʒ /, Danh từ: (hàng hải) thừng chão, Hóa học & vật liệu: thừng chão, Kỹ thuật chung: dây,
  • / 'mɔdi¸faid /, Nghĩa chuyên ngành: bị biến đổi, Nghĩa chuyên ngành: được thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, limited...
  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • Idioms: to be counted out, bị đánh ngã, bị đo ván(không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười)
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa: adjective, disingenuous , left-handed , mala fide
  • / ¸ka:bou´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hyđrat-cacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrat cacbon, Y học: hợp chất hữu cơ gồm...
  • / mə´rɔ:diη /, tính từ, cướp giật; cướp bóc, a marauding raid, cuộc đột kích để cướp bóc, a marauding band, băng cướp
  • / ´saiə¸naid /, Danh từ: (hoá học) xyanua, Hóa học & vật liệu: muối cyanide, Xây dựng: chất cy-a-nuya, Địa...
  • / ¸dʒə:mi´saidl /, Tính từ: (thuộc) chất sát trùng, Kinh tế: diệt vi khuẩn, sát trùng, germicidal efficiency, hiệu suất sát trùng
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / ¸haidrə´litik /, Tính từ: thuộc thủy phân, Kinh tế: thủy phân, hydrolytic degradation, sự thủy phân, hydrolytic rancidity, sự ôi do thủy phân, hydrolytic...
  • / ´steit¸eidid /, Tính từ: Được nhà nước tài trợ, Kinh tế: được nhà nước trợ cấp, được trợ cấp của chính phủ,
  • / ¸ʌndi´vaidid /, Tính từ: không bị chia, (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ʌp´breid /, Ngoại động từ: quở trách, trách mắng, mắng nhiếc, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, to upbraid someone...
  • / ai´ɔdik /, Tính từ: (hoá học) iođic, iodic acid, axit iođic
  • / prə´didʒəs /, Tính từ: phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a prodigious...
  • / ¸empti´hedid /, tính từ, Đầu óc rỗng tuếch, dốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, brainless , dizzy , featherbrained , frivolous , giddy...
  • / ´libəti¸said /, danh từ, kẻ phá hoại tự do, sự phá hoại tự do, tính từ, phá hoại tự do, liberticide conspirancy, âm mưu phá hoại tự do
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top