Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Observe golden rule” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb'zə:vd /, Danh từ: bị quan sát, được quan sát, the observed, đối tượng quan sát, the observed of all observers, trung tâm chú ý của mọi người, observed data, dữ liệu được quan...
  • Idioms: to go out unobserved, Đi ra ngoài không ai thấy
  • / ´sɔləm¸naiz /, Ngoại động từ: cử hành theo nghi thức (đám cưới..), làm nghiêm, làm cho long trọng, Từ đồng nghĩa: verb, commemorate , keep , observe...
  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • / əbˈzə:vz /, xem observe,
  • / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist , observer , tourist , traveller
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • / ˈgoʊldən /, Tính từ: bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, Cấu trúc từ: the golden...
  • / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ đồng nghĩa: noun, viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher , onlooker...
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • Thành Ngữ:, the golden rule, (kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
  • divination by observing a body: (bói toán) nhân tướng học,
  • Idioms: to be under observation, bị theo dõi gắt gao
  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
  • Thành Ngữ:, take an observation, sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • Thành Ngữ:, be under observation, bị theo dõi kỹ càng
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top