Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Odd ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack...
  • / ʌn´bɔdid /, tính từ, vô hình, vô thể, không có hình dáng, không hỉnh thể, ( số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả), không ra hình dáng gi; dị hình, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´saifən /, Danh từ: Ống xi-phông, ống truyền nước, vòi truyền nước, chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra (như) soda-siphon, (động vật học)...
  • / ´prɔdidʒi /, Danh từ: người kỳ diệu, người phi thường, vật kỳ diệu, vật phi thường, thí dụ nổi bật về cái gì, ( định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường, Toán...
  • / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , all right , average , common , decent , fair , goodish , moderate , passable , respectable...
  • thiết bị luận lý, thiết bị logic, lda ( logicaldevice address ), địa chỉ thiết bị lôgic, ldncb ( logicaldevice node control block ), khối điều khiển nút thiết bị logic, ldo ( logicaldevice order ), thứ tự thiết bị...
  • tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight...
  • lẻ - lẻ,
  • Tính từ: trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường, an odd looking house, một căn nhà trông kỳ quặc
  • kiểm tra theo (số) lẻ, kiểm tra tính lẻ, bậc lẻ, odd parity check, sự kiểm tra tính lẻ
  • / ´ɔd¸felou /, Danh từ: hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô ( odd fellow thành lập vào (thế kỷ) xix),
  • công việc vặt, Danh từ: công việc vặt, the man does odd jobs in my father's garden, ông ấy làm những công việc vặt trong vườn của cha tôi
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • Danh từ: người làm thuê; làm những công việc vặt, the host wants to look an odd job man in his house, người chủ nhà muốn tìm một người làm những công việc vặt trong nhà của ông...
  • hạt nhân lẻ-lẻ,
  • spin lẻ-lẻ,
  • giao thức xmodem, xmodem-1k, giao thức xmodem 1k, xmodem-crc, giao thức xmodem-crc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top