Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old folk” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´men¸fouk /, Danh từ số nhiều: như menfolks,
  • / ˈdʒɜrˌfɔlkən , ˈdʒɜrˌfælkən , ˈdʒɜrˌfɔkən /, Danh từ: (động vật học) chim ưng gộc,
  • / ´taunz¸pi:pl /, như townsfolk,
  • bản gập, bản gấp khúc, bản gấp nếp, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc, folded plate construction, kết cấu bản gấp khúc, folded plate roof, mái bản gấp khúc, folded plate structure, kết...
  • / 'fɔldə'rɔl /, như falderal,
  • chốt cửa kiểu norfolk,
  • / ´kinzfouk /, Danh từ: những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích, Từ đồng nghĩa: noun, kinfolk
  • Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
  • / fouk /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): người, ( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc, one's folks, họ hàng thân thuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian, Xây...
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • sàn làm việc, giàn giáo, sàn, sàn công tác, sàn làm việc, sàn thao tác, sàn thi công, tấm lát chịu lực, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên giàn giáo, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên...
  • như sheep-fold,
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • mái bê tông, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc
  • giả phức, pseudocomplex manifold, đa tạp giả phức
  • giấy thấm, giấy lọc, giấy lọc, fan folded filter paper, giấy lọc gấp hình quạt
  • ngoại lai, allochtonous deposit, trầm tích ngoại lai, allochtonous fold, nếp uốn ngoại lai, allochtonous rock, đá ngoại lai
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • Thành Ngữ:, to return to the fold, trở về với gia đình
  • / ´ʃi:p¸kout /, như sheep-fold,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top