Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the brink” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép thử độ cứng brinell, sự thí nghiệm độ cứng brinell, thử nghiệm độ cứng brinell,
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • phép thử độ cứng brinell, sự thử độ cứng brinell,
  • Thành Ngữ:, to drink sth to the dregs, uống cạn cái gì
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • Thành Ngữ:, to drink someone under the table, uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
  • Thành Ngữ:, to bring one's pigs to a fine ( a pretty the wrong ) market, làm ăn thất bại
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to drink ( drain ) a cup to the lees, uống không chừa cặn
  • / ´braini /, Tính từ: mặn, Danh từ: the briny (từ lóng) biển, Kỹ thuật chung: mặn, Từ đồng nghĩa:...
  • thí nghiệm độ cứng theo brinen,
  • Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng sau, bring me the dictionary back of the electric fan, mang quyển từ điển đằng sau cái quạt máy đến cho tôi
  • Thành Ngữ:, to bring one's eggs ( hogs ) to a bad market ( to the wrong market ), làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • / i´fektju¸eit /, Ngoại động từ: thực hiện, đem lại, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , generate , induce , ingenerate , lead to ,...
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, độ cứng brinell, Địa chất: độ cứng brinen, brinell hardness number, số độ cứng brinell, brinell hardness test, thử độ cứng brinell, brinell hardness...
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • / dreg /, Danh từ: ( số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, to drink ( drain ) to the dregs, uống cạn, not a dreg,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top