Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orange sunshine” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân chia thị trường, market sharing arrangement, thỏa thuận phân chia thị trường
  • thiết bị phá băng, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • sào thử điện, sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, multi-range voltage detector stick, sào...
  • nhà ướp lạnh, buồng lạnh, buồng ướp lạnh, phòng lạnh, nhà lạnh, phòng lạnh, built-in cold room, buồng lạnh [tủ lạnh] gắn sẵn, built-in cold room, buồng lạnh gắn sẵn, cold room arrangement, bố trí buồng...
  • / sloun /, Danh từ, cũng .sloane .ranger: (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc,
  • / ´greindʒə¸raiz /, ngoại động từ, cũng grangerise, minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác,
  • cung (bảo dưỡng) đường bộ, đoạn (bảo dưỡng) đường bộ, đoạn đường, traffic rearrangement road section, đoạn đường điều chỉnh giao thông
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
  • / ¸fɔ:rɔ:´dein /, Ngoại động từ: Định trước, bổ nhiệm trước, Từ đồng nghĩa: verb, destinate , destine , foredoom , foreshadow , foretell , prearrange ,...
  • Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ được sắp xếp quá chu đáo, không chê...
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • phá băng tự động, sự phá băng tự động, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động, automatic defrosting cycle, chu kỳ phá băng tự động, automatic defrosting refrigerator, tủ lạnh phá băng tự...
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • sunfinic, sunphinic,
  • sunfinyl, sunphinyl,
  • sunfinic, sunphinic,
  • chốt pitông (lắp thanh truyền), chốt pittông, trục bản lề, trục quay của chi tiết, pít tông (chốt, ắc), piston (pin) circlip, khuyên hãm chốt pittông, piston pin arrangement, cách gá lắp, chốt pittông, piston pin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top