Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orts” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hộp số norton, hộp tốc độ norton,
  • Danh từ, cũng ha'porth, .ha'p'orth: sự đáng giá nửa xu...
  • Danh từ số nhiều của .portmanteau: như portmanteau,
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • Thành Ngữ:, if the worst comes to the worst, trong trường hợp xấu nhất
  • Danh từ: cơ quan corti; cơ quan thăng bằng, cơ quan corti, cơ quan xoắn,
  • vành tựa, flexible peripheral supporting structure, vành tựa mềm, rigid peripheral supporting structure, kết cấu đỡ dạng vành tựa cứng
  • nhóm trực giao, extended orthogonal group, nhóm trực giao mở rộng, real orthogonal group, nhóm trực giao thực
  • Danh từ: (viết tắt) của parade (trong các tên phố), 29 north pde, số 29 đường north parade
  • Danh từ, số nhiều porticos, porticoes: mái cổng (mái tạo thành cửa vào một toà nhà lớn), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / 'lʌkinis /, Danh từ: sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc, Từ đồng nghĩa: noun, fortunateness , fortune
  • viết tắt, hướng tây bắc ( north -west), (thuộc) tây bắc ( north -western),
  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • kết hợp cân bằng, trộn cân bằng, balanced merge sort, phân loại kiểu trộn cân bằng, balanced merge sort, sắp xếp kiểu trộn cân bằng
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • / 'lʌkili /, Phó từ: may mắn, hên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, by chance , favorably , fortuitously , fortunately...
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top