Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oui!” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸koui´senʃəl /, tính từ, cùng một bản chất,
  • / ¸koui´tə:nəl /, tính từ, cùng sống vĩnh hằng,
  • / pai¸i:zoui´lektrik /, Tính từ: Áp điện, Xây dựng: áp điện, Cơ - Điện tử: (adj) áp điện, Điện...
  • / ə´zouik /, Tính từ: vô sinh, (địa lý,địa chất) không có tàn tích hữu cơ,
  • / ¸koui´teiniəs /, Y học: cùng tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, coeval , coexistent , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • / ¸ɔptouilek´trɔniks /, Danh từ: quang điện tử học, Điện lạnh: quang điện tử (học), Điện tử & viễn thông: quang...
  • / ¸baiouilek´trɔniks /, Điện lạnh: sinh điện tử học,
  • / ´si:¸gouiη /, Kinh tế: đi biển, vượt biển,
  • / ´ɔ:touin¸tɔksi´keiʃən /, Danh từ: (y học) sự tự nhiễm độc, Y học: tự nhiễm độc,
  • / ¸proui´biʃən /, Danh từ: sự cấm, sự ngăn cấm, ( prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở mỹ), luật cấm, lệnh cấm (cái gì), Kinh...
  • / louis /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoàng thổ, Hóa học & vật liệu: đất lợt, Kỹ thuật chung: hoàng thổ, đất...
  • / ´ʃouiη /, Danh từ: sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng.. của ai/cái gì),
  • / ¸poui´tæstə /, Danh từ: nhà thơ xoàng, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetess , rhymer , rhymester , versifier
  • / i¸lektrouiks´trækʃən /, Hóa học & vật liệu: điện triết,
  • / ´in¸grouiη /, Tính từ: mọc vào trong (móng tay...)
  • / ´dʒim´krouizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen,
  • / ¸ouvə´flouiη /, Tính từ: tràn đầy, chan chứa, Danh từ: sự tràn đầy, sự chan chứa, Cơ khí & công trình: sự chảy...
  • / ¸foutoui´miʃən /, Điện: hiện tượng (hiệu ứng) phát xạ quang điện, Điện lạnh: hiện tượng quang điện ngoài, hiện tượng quang phát xạ, sự...
  • / ´nouiη /, Tính từ: hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) bảnh bao, hào nhoáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top