Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pairing off” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.149) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, coefficient of thermal conduction, hệ số dẫn nhiệt
  • copropophirinogen,
  • pocphirinogen,
  • hệ số giảm, hệ số rút gọn, hệ số giảm, noise reduction coefficient, hệ số giảm âm
  • hoạt động trọn vẹn, tác dụng tích phân, integral action coefficient, hệ số tác dụng tích phân
  • ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • móng tường, retaining wall foundation, móng tường giữ nước
  • lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • hệ số độ thấm, hệ số thấm, hệ số thẩm thấu, vapor permeability coefficient, hệ số thấm hơi nước
  • (adj) không thứ nguyên, không thứ nguyên, không thứ nguyên, non-dimensional coefficient, hệ số không thứ nguyên
  • / ´sʌmptjuəs /, Tính từ: xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awe-inspiring , beautiful...
  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • hệ số phân bố, hệ số phân phối, hệ số phân bố, transversal distribution coefficient, hệ số phân bố ngang
  • Tính từ: (sinh vật học) mồ hôi (tuyến), Từ đồng nghĩa: adjective, perspiring , sweating
  • / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions, những đam mê giằng xé con người, warring elements, các yếu tố xung khắc (nước với...
  • Danh từ: việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, ( số nhiều) vỏ, vụn xén ra, những mẫu đã gọt ra, potato parings, vỏ khoai,...
  • sự giãn nở thể tích, giãn nở thể tích, sự dãn nở thể tích, coefficient of volumetric expansion, hệ số giãn nở thể tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top