Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pan ” Tìm theo Từ | Cụm từ (233.629) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền...
  • / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , freebooter , highwayman...
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • Danh từ: ban lãnh đạo, ban chỉ đạo, Nghĩa chuyên ngành: ban điều hành, Nghĩa chuyên ngành: ban chỉ đạo, ban lãnh đạo,...
  • / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng,
  • / hɔ:l /, Danh từ: sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi,...
  • / ʌn´fɛənis /, Danh từ: sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công, sự gian lận, sự không ngay thẳng; sự không theo các luật lệ bình thường, sự không theo các nguyên...
  • / ¸i:kwi´libriəm /, Danh từ: sự thăng bằng, tính vô tư (trong nhận xét...), Toán & tin: sự cân bằng, Xây dựng: cân bằng,...
  • / prɔk´simiti /, Danh từ: trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi, Xây dựng: sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần,
  • Danh từ: hối phiếu ngân hàng, Kinh tế: hối phiếu ngân hàng, Chứng khoán: hối phiếu ngân hàng, drawee of a bank draft, ngân...
  • / vi´siniti /, Danh từ: sự lân cận, sự tiếp cận, vùng phụ cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi, Toán & tin: lân cận, Hóa...
  • Danh từ: ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, mutual loan and savings bank, ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương tự, mutual loans and savings bank,...
  • / 'seilz,pə:sn /, Danh từ: người bán hàng, Nghĩa chuyên ngành: người bán hàng, người chào hàng, Nguồn khác: Từ...
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • / ¸i:kwi´pɔləns /, Danh từ: sự thăng bằng, sự cân bằng, trọng lượng cân bằng, đối trọng, Ngoại động từ: làm cân bằng, làm đối trọng cho,...
  • / kən'teinmənt /, Danh từ: (chính trị) chính sách ngăn chận, Vật lý: sự giam, Kỹ thuật chung: đồ chứa, sự ngăn chặn,...
  • / ˌfɛdəˈreɪʃən /, Danh từ: sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , amalgamation , association...
  • Danh từ: (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), Giao thông & vận tải: càng hạ cánh, càng máy bay, hệ thống càng máy bay, Toán...
  • / di´terənt /, Tính từ: Để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, Danh từ: cái ngăn cản, cái ngăn...
  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top