Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pass the word” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, words of consolation, những...
  • / 'feiməs /, Tính từ: nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến, Cấu trúc từ: famous last words, Xây dựng: nổi...
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • Thành Ngữ:, a man of the world, world
  • Danh từ:, play on words
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • / ´baiwə:d /, Danh từ: tục ngữ, ngạn ngữ, gương; điển hình, trò cười, Từ đồng nghĩa: noun, a byword for iniquity, điển hình của sự bất công, to...
  • / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phrasing , verbalism , wordage , language...
  • / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ đồng nghĩa: noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude...
  • / bə´næliti /, danh từ, tính chất tầm thường; tính chất sáo rỗng, tính chất vô vị, Điều tầm thường; câu nói sáo rỗng, Từ đồng nghĩa: noun, adage , boiler * , buzzword , chestnut...
  • Idioms: to go to a better world, chết, qua bên kia thế giới
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như vậy ảnh hưởng bất lợi đến tiếng tăm của anh ta
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top