Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Porté” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vɔ:teks /, Danh từ, số nhiều vortexes, .vortices: gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc, (nghĩa bóng) cơn lốc, Toán & tin: rôta, cái xoáy, dòng...
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • a method of reducing hc and co emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine., hệ thống bơm khí,
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • Tính từ: không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu, bỏ lỡ, bỏ qua, không bị tịch thu, unseized opportunity, cơ hội bỏ lỡ,...
  • / ¸disprə´pɔ:ʃənit /, như disproportioned, Toán & tin: không cân đối, không tỷ lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • được nối khớp, có khớp, được nối bằng khớp, được nối bản lề, articulated drop chute, máng ống có khớp nối, articulated portal frame, khung hình cửa có khớp,...
  • / ´pærə¸kli:t /, Danh từ: người bào chữa, người bênh vực, người an ủi, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , aider , comforter , consoler , intercessor
  • / 'trænspɔ:t /, Danh từ: sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ, tàu vận chuyển quân...
  • / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at a mouthful, chỉ một miếng, crumb , morsel , piece, bite , gulp , morsel , piece , portion...
  • / ´ɔpə¸tju:n /, Tính từ: hợp, thích hợp, Đúng lúc, phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an opportune...
  • / ¸ɔpə´tju:nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cơ hội, Kinh tế: chủ nghĩa cơ hội, political opportunism, chủ nghĩa cơ hội chính trị
  • / ˈtʃɒklɪt /, Danh từ: sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, Tính từ: có màu sôcôla, Kinh tế: socola, assorted...
  • / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,
  • / ´ful¸leηgθ /, tính từ, dài bằng thân người, a full-length portrait, bức chân dung to như thật (cao bằng người), a full-length mirror, gương đứng soi được cả người
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • / sə´pɔ:tiv /, Tính từ: Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, she has been very supportive during my illness, cô ấy đã...
  • / ´kʌvəlit /, Danh từ: khăn phủ giường, Từ đồng nghĩa: noun, afghan , blanket , comforter , quilt , spread , throw
  • / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ đồng nghĩa: verb, play - act, do , enact , impersonate , perform , play , portray...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top