Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Postillate” Tìm theo Từ | Cụm từ (46) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như pistillate,
  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
"
  • / lu:b /, Danh từ: (thông tục) dầu nhờn, sự tra dầu mỡ, dầu bôi trơn, sự bôi trơn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, lube distillate cut, phần cất dầu bôi trơn, lube job, sự bôi trơn...
  • / ´pistileit /, Tính từ: (thực vật học) có nhụy (hoa),
  • / ´pɔstju¸leit /, Ngoại động từ: yêu cầu, đòi hỏi, (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhiên công nhận, (tôn giáo) bổ nhiệm...
  • / ´distilit /, Danh từ: (hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: phần (chưng)...
  • Tính từ: có mỏ, có cựa, có vòi,
  • / ´ɔstiə¸leit /, tính từ, có miệng nhỏ,
  • / ´ɔsi¸leit /, Động từ: lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự; dao động, (kỹ thuật) dao động, Toán & tin: dao động, rung động, Xây...
  • phần chưng cất dầu mỏ,
  • phần chưng cất khí, phần khí giàu xăng,
  • dầu đun,
  • tháp chưng cất,
  • nhiên liệu máy kéo,
  • phần chưng cất dầu thắp, phần chưng cất parafin, sản phẩm chưng cất từ parafin,
  • phần chưng cất không nhớt,
  • phần chưng cất bay hơi,
  • hợp phần cắt, phần cắt,
  • phần chưng cất tinh,
  • phần chưng cất dầu thắp, nhiên liệu máy kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top