Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pratice” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, application software program, chương trình phần mềm ứng dụng, cooperative software program (csp), chương trình phần mềm hợp tác, csp cooperative...
  • Thành Ngữ:, to carry into practice ( execution ), thực hành, thực hiện
  • / ¸ɔpə´rætik /, Tính từ: (thuộc) opêra; như opêra, operatic music, nhạc ôpêra, operatic singers, ca sĩ ôpêra
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • cung tiêu, supply and marketing co-operative, hợp tác xã cung tiêu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • như operatize,
  • cỡ hạt, kích thước hạt, kích cỡ hạt, particle-size distribution, sự phân bố theo kích thước hạt
  • supply and marketing co-operative,
  • Danh từ: con đường thẳng tắp, con đường trực tiếp, royalỵroad to, con đường dễ nhất, practice is the royalỵroad to success when learning a language, thực tập là con đường dễ nhất...
  • / mæ´staitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm vú, Y học: viêm vú, suppurative mastitis, viêm vú mủ
  • / æθ'letiks /, Danh từ: ( số nhiều) điền kinh; thể thao, Từ đồng nghĩa: noun, contest , drill , events , exercises , games , practice , races , recreation , workout...
  • như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian...
  • như aristocratic,
  • hạt mang điện, hạt tải điện, hạt mang điện, Địa chất: hạt tích điện, charged particle trap, cái bẫy hạt mang điện
  • / ¸θiou´krætikl /, như theocratic,
  • hợp tác xã cung tiêu, supply and selling co-operative,
  • quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top