Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prefixed” Tìm theo Từ | Cụm từ (390) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • prefíx.,
  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • dầu tinh chế, dầu tinh chế, re-refined oil, dầu tinh chế lại
  • prefíx. chỉ mộtngà,
  • prefix. chỉ mạch.,
  • prefix. chỉ cánh tay.,
  • prefix. chỉ cánh tay.,
  • prefíx. chỉ kinh nguyệt.,
  • (nephro-) prefíx. chỉ thậ,
  • (omo-) prefix. chỉ vai.,
  • (ophthalmol) prefíx. chỉ mắt.,
  • prefix. chỉ hổng tràng.,
  • (litho-) prefíx. chỉ sỏi.,
  • prefix. chỉ màu vàng.,
  • prefíx. chỉ đau hay tổn thương.,
  • prefix. chỉ 1.nhiều 2. quá mức.,
  • (dipio-)prefíx. chỉ đôi.,
  • prefíx. chỉ đau.,
  • prefix. chỉ trong,
  • prefix. chỉ ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top