Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Previous to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • / ə´trɔʃəsnis /, danh từ, tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, atrocity , heinousness , monstrousness , egregiousness ,...
  • / ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty...
  • / ´di:viəsli /, phó từ, quanh co, không thẳng thắn, the defendant presents his views deviously, bị đơn trình bày quan điểm của mình một cách quanh co
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
  • Phó từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý, speciously convincing, bề ngoài có vẻ có sức thuyết...
  • / ´tʃa:nsi /, Tính từ: (thông tục) may rủi, bấp bênh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, capricious , contingent...
  • lý thuyết prevost,
  • / ¸ʌnfə´si:əbl /, Tính từ: không nhìn thấy trước được, không đoán trước được, Từ đồng nghĩa: adjective, capricious , chance , chancy , changeable...
  • / ´spjuəriəsnis /, danh từ, sự sai, sự không xác thực, sự không đích thực; sự giả mạo, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , speciousness
  • / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false , illogical , invalid , specious , spurious , unsound
  • Danh từ: sự thấy trước, sự đoán trước, a prevision of danger, sự thấy trước được mối nguy hiểm
  • / ´sɔfistri /, Danh từ: phép nguỵ biện; cách dùng lối ngụy biện, lời lẽ ngụy biện, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , speciousness , spuriousness...
  • / ´fri:kiʃ /, Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục, Từ đồng nghĩa: adjective, aberrant , arbitrary , bizarre , capricious , crazy , erratic ,...
  • / ´pə:viəs /, Tính từ ( + .to): dễ thấm qua, xâm nhập được, (nghĩa bóng) dễ tiếp thu, Hóa học & vật liệu: thấm qua được, Kỹ...
  • / 'preʃəs /, Tính từ: quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong cách..), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại, (thông...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top