Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Provisoire” Tìm theo Từ | Cụm từ (4) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´vaizou /, Danh từ, số nhiều provisos, provisoes: Điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...), Kinh...
  • / prə´vaizəri /, Tính từ: chứa đựng một điều kiện, với điều kiện, có điều kiện, dự phòng, trữ sẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm thời, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: người cung cấp thiết bị, (tôn giáo) giáo sĩdo giáo hoàng chọn trực tiếp,
  • điều khoản kèm theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top