Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on feet again” Tìm theo Từ | Cụm từ (212.538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, it is something to be safe home again, về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
  • Thành Ngữ:, to bang one's head against a brick wall, húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
"
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • Thành Ngữ:, against the current, ngược dòng
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Thành Ngữ:, to set one's face against, chống đối lại
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • Thành Ngữ:, against the hair, ngược lông (vuốt)
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Idioms: to see sth again, xem lại vật gì
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • Idioms: to take scunner at ( against )sth, ghét cay ghét đắng cái gì
  • Thành Ngữ:, against one's better judgment, dú thấy như vậy là ngu ngốc
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top