Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quy cách” Tìm theo Từ | Cụm từ (88.260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'preʃəs /, Tính từ: quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong cách..), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại, (thông...
  • / dis¸kwɔlifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự...
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác...
  • Danh từ: (sử học) người theo phái xăngquylôt (cách mạng quá khích ở pháp),
  • / ´preʃəsnis /, danh từ, tính chất quý, tính chất quý giá, tính chất quý báu, tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các,
  • Danh từ: cách đóng có một sợi dây xuyên xoáy ốc qua các lỗ đọc một bên quyển sách,
  • Ngoại động từ: tước quyền thi đấu, tuyên bố không đủ tư cách,
  • / dis'kwɔli¸fai /, Ngoại động từ: làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...), tuyên bố không đủ tư cách, loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người,...
  • theo quy cách, buying by specifications, sự mua theo quy cách (tự định)
  • Tính từ: không có quyền; không được quyền, không được phép (làm việc gì); không xứng, không có tư cách,
  • ngoại cỡ, sai quy cách, ngoại cỡ, sai quy cách,
  • / ¸inkə´pæsi¸teit /, Ngoại động từ: làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực, (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền,...
  • / 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách...
  • canh nông (chất thải), quá trình trong đó chất thải nguy hại có trên mặt hay trong lòng đất được vi khuẩn phân hủy một cách tự nhiên.
  • / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán & tin: dạng mẫu, dạng thức, quy cách, Kỹ...
  • người chống độc quyền, người đòi (hoặc tìm cách) giải tán các tơ-rớt, người đòi (hoặc tìm cách) giải tán các tờ-rớt,
  • hạch bạch huyết tĩnh mạch cảnh-xương móng, hạch bạch huyết trên bả vai-xương móngnodi,
  • / wið´in /, Giới từ: trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian, trong vòng, không quá, không xa hơn (về khoảng cách), trong phạm vi, trong giới hạn (của quyền lực...), bên trong,...
  • / ˈɑrbɪˌtrɛri /, Phó từ: tùy tiện, chuyên quyền, độc đoán, một cách tùy ý, độc quyền, you shouldn't settle arbitrarily this problem in place of your father, anh không nên tùy tiện giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top