Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reason about” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bring hornet ' nest about one's ears, hornet
  • Idioms: to have doubts about sb 's manhood, nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
  • Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • Thành Ngữ:, to talk about ( of ), nói về, bàn về
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • Idioms: to be clear about sth, tin chắc ở việc gì
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • / ´si:zən¸tikit /, danh từ, vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong một thời gian nhất định) (như) season,
  • / ´si:zənəl /, Tính từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt, Xây dựng: theo mùa, seasonal work, công việc theo thời vụ,...
  • mômen của lực, mômen lực, moment of force about an axis, mômen lực đối với một trục
  • Thành Ngữ:, to beat about the bush, quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
  • Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • Idioms: to be concerned about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • Thành Ngữ:, a word in ( out of ) season, lời nói đúng (không đúng) lúc
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • , 2. isuggested doing xyz and she got all arsey about it.
  • Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top