Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recouvrer” Tìm theo Từ | Cụm từ (19) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • sự lấy lại hơi nhiệt, sự thu hồi nhiệt, waste gas heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt hao phí, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt phế thải, waste heat recovery, sự...
  • thiết bị tái chế, thiết bị thu hồi, gas vapor recovery plant, thiết bị thu hồi khí đốt, gas vapor recovery plant, thiết bị thu hồi thu xăng, gasoline recovery plant, thiết bị thu hồi xăng, gasoline vapor recovery plant,...
  • hồi phục, thu lại, tái sinh, recovered energy, năng lượng tái sinh, recovered oil, dầu tái sinh
  • nhiệt của khí thải, nhiệt khí thải, nhiệt khí xả, waste gas heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải
  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
  • phép quay phẳng, spin phẳng, flat spin recovery, đầu ra của đèn spin phẳng
  • / ¸iri´kʌvərəbl /, Tính từ: không thể lấy lại được, không thể thu hồi được, không thể cứu chữa được, an irrecoverable debt, món nợ không thể thu hồi được
  • chốt mành, sự chỉnh khung, sự đồng chỉnh khung, đồng bộ mành, frame alignment recovery time, thời gian phục hồi chốt mành, frame alignment signal, tín hiệu chốt mành
  • khắc phục lỗi, phục hồi lỗi, sự phục hồi lỗi, khôi phục lỗi, sự bẫy lỗi, sự khắc phục lỗi, sự khắc phục sai hỏng, sự xử lý lỗi, error recovery manager (erm), bộ quản lý phục hồi lỗi, error...
  • / tʃʌft /, Tính từ: vui mừng, hớn hở, he is very chuffed about recovering from a chronic disease, Ông ta rất vui vì đã qua khỏi căn bệnh kinh niên
  • Tính từ: nửa tỉnh; có ý thức một phần, a semi-conscious patient recovering from an anaesthelic, một bệnh nhân đang tỉnh lại phần nào sau...
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • / 'ri:'kʌvə /, Ngoại động từ: lấy lại, giành lại, tìm lại được, Được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa...
  • đòi lại các khoản nợ còn thiếu,
  • đòi lại các khoản nợ còn thiếu,
  • quyền lấy lại, quyền lấy lại,
  • thủ tục phục hồi chức năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top