Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reine” Tìm theo Từ | Cụm từ (670) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kreini´ɔtəmi /, Y học: thủ thuật mở hộp sọ,
  • / ri´treiniη /, Kinh tế: sự đào tạo lái, sự đào tạo lại, tái đào tạo, tái huấn luyện,
  • / ´greinis /, danh từ, màu xám, vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm,
  • bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép
  • / ektou'kreinjəl /, Tính từ: (giải phẩu học) ngoài sọ,
  • thép cốt, straightening of reinforcement steel, sự nắn thẳng thép cốt
  • vật liệu bao bì, vật liệu bao gói, vật liệu đóng gói, reinforced packaging material, vật liệu bao bì tăng cường
  • / dʒi´reiniəm /, Danh từ: (thực vật học) cây phong lữ,
  • thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội
  • / ´rein¸pru:f /, Tính từ: không thấm nước mưa, Danh từ: Áo mưa, rainproof material, vải không thấm nước mưa
  • / ʌn´reind /, tính từ, không bị kiềm chế, không có dây cương,
  • ống khói bê tông, reinforced concrete chimney, ống khói bê tông cốt thép
  • công nghệ bê tông, reinforced concrete technology, công nghệ bê tông cốt thép
  • kết cấu gạch đá, reinforced masonry structures, kết cấu gạch đá cốt thép
  • công trình bê tông, công tác bê tông, reinforced concrete works, công tác bê tông cốt thép
  • / ´ʌndə¸dreinidʒ /, danh từ, sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm,
  • cầu thang bê tông, reinforced concrete stair, cầu thang bê tông cốt thép
  • / ¸kreini´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa sọ, Y học: sọ học,
  • mô men âm, mômen âm, negative moment reinforcement, cốt thép chịu mômen âm
  • / di´reindʒd /, Tính từ: bị trục trặc (máy...), bị loạn trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top