Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remain true” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.818) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mi:djəm /, Danh từ, số nhiều là .media: sự trung gian; sự môi giới, phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...), hoàn cảnh; môi trường, Danh...
  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
  • chốt khuỷu, cổ trục gá lắp đầu thanh truyền trên trục khuỷu,
  • / ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống
  • sự truyền động qua trục khuỷu, hệ dẫn động tay quay con trượt,
  • mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density, mật độ từ (thông) dư, remanent flux density, mật độ từ thông dư, residual...
  • trục ackermann,
  • trục truyền chung trên trần,
  • trục truyền chung trên trần,
  • giá treo trục truyền chung,
  • / ´ɔmlet /, Danh từ: trứng tráng, Kinh tế: trứng tráng, one can't make an omelette without breaking eggs, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
  • Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a true-life adventure, một cuộc phiêu lưu...
  • / in,vaiərən'məntəlizm /, Danh từ: môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá), Kinh tế: chủ nghĩa...
  • / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right , rigorous , true,...
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
  • đoạn quảng cáo dành riêng trước (trên truyền hình),
  • bánh răng động trục vít, truyền động trục vít, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, bánh vít, bộ truyền trục vít, trục vít nhiều đầu răng, bánh vít, bộ truyền trục vít, truyền động trục vít, worm...
  • trục chủ động, trục động cơ, trục truyền, trục truyền động, trục truyền động,
  • / bou´hʌηk /, danh từ, (từ mỹ) người thợ lang thang ở trung Âu ( bohemian + hunk) (có lẽ là hungarian),
  • môi trường truyền, phương tiện phát, môi trường truyền dẫn, phương tiện truyền dẫn, phương tiện truyền thông, khâu truyền lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top