Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Return to” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt độ bảo quản, nhiệt độ bảo quản, average storage temperature, nhiệt độ bảo quản trung bình, cold-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh, freezer...
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • thay đổi nhiệt độ, rapid change of temperature, thay đổi nhiệt độ nhanh, rate of change of temperature, tốc độ thay đổi nhiệt độ, test of change of temperature, thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
  • nhiệt độ thực tế, nhiệt độ tới hạn, nhiệt độ tới hạn, Địa chất: nhiệt độ tới hạn, critical temperature curve, đường cong nhiệt độ tới hạn, critical temperature range,...
  • độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, total temperature differential, độ chênh nhiệt độ tổng, total temperature differential, hiệu nhiệt độ tổng
  • độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, sự làm lạnh, sự lạnh, nhiệt độ thấp, low temperature fouling, đóng muội do nhiệt độ thấp, low temperature torque, mômen xoắn ở nhiệt độ thấp, low temperature...
  • nitơ sôi, boiling nitrogen temperature, nhiệt độ nitơ sôi
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • nhiệt độ bức xạ, total radiation temperature, nhiệt độ bức xạ toàn phần
  • nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm
  • Toán & tin: (toán logic ) tính không giải được, recursive unsolvability, không giải được đệ quy
  • bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh
  • nước tháp giải nhiệt, cooling tower water temperature, nhiệt độ nước tháp giải nhiệt
  • Idioms: to have a catholic taste in literature, ham thích rộng rãi các ngành văn học
  • bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, kho bảo quản đông lạnh, freezer storage temperature, nhiệt độ bảo quản đông lạnh, freezer storage warehouse space, dung tích...
  • một cách đệ quy, to call recursively, gọi một cách đệ quy
  • / eksbænd /, băng x, dải x, x-band synthetic aperture radar (x-sar), rađa có khẩu độ tổng hợp băng x
  • Idioms: to take sb 's temperature, Đo, lấy thân nhiệt độ của người nào
  • phía nóng, đầu ấm, đầu nóng, warm-end losses, tổn thất ở đầu nóng, warm-end temperature, nhiệt độ đầu nóng
  • định nghĩa, Định nghĩa, generic definitions, định nghĩa tổng quát, recursive definitions, định nghĩa đệ quy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top