Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Return to” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bọt polyurethane, bọt poliuretan, bọt polyuretan,
  • / ´pretərit /, như preterit,
  • Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • phân xưởng tiện, phân xưởng tiện, axle-turning shop, phân xưởng tiện trục
  • phenxeturic,
  • Thành Ngữ:, the creature of a day, cái phù du, cái nh?t th?i; ngu?i n?i ti?ng m?t th?i
  • nhiệt độ hút, saturated suction temperature, nhiệt độ hút bão hòa
  • nước vào, entering water temperature, nhiệt độ nước vào
  • Thành Ngữ:, a saturnalia of crime, cảnh máu đổ đầu rơi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , upset , upturned
  • nhiệt độ làm lạnh, low refrigerating temperature, nhiệt độ làm lạnh thấp
  • dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • nhiệt độ lạnh, cool temperature display, tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
  • nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
  • giới hạn nhiệt độ, lower temperature limit, giới hạn nhiệt độ dưới
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • bể nước, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • nhiệt độ ngọn lửa, theoretical flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top