Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rosy tint” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bɔ:dinis /, danh từ, sự thô tục, sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa: noun, coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness ,...
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • Thành Ngữ:, to dot the i's and cross the t's, đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • / bi´treiə /, danh từ, kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, a betrayer of his country, kẻ phản bội tổ quốc, deceiver , traitor , double-crosser , benedict...
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
  • / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy linh, nilpotent matrix, ma trận lũy linh, nilpotent product, tích lũy linh, nilpotent ring,...
  • / 'peintiɳs /, xem painting,
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • Tính từ: (hoá học) xianhyđric, hyđroxyanic, hydrocyanic acid, axit clohyđric
  • các hãng compaq/lotus/intel/microsoft,
  • vệ tinh vận hành-tiros,
  • Tính từ: thuộc serosa,
  • quá trình tĩnh điện, indirect electrostatic process, quá trình tĩnh điện gián tiếp
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • Tính từ: (thuộc) xem phlebosclerosic,
  • a seldom-used type of constant velocity u-joint., hình minh họa: tập tin:8852lg07.gif,
  • tên ghép ba hãng lotus/intel/microsoft,
  • / ¸prɔsensi´fælik /, tính từ, (giải phẫu) thuộc não trước,
  • điểm truy nhập dịch vụ, data - link - service - access point (dlsap), điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu, data link service access point (dsap), điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu, destination...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top