Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run idea by someone” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to throw in one's lot with someone, cùng chia sẻ số phận với ai
  • Thành Ngữ:, to rub elbows with someone, sát cánh với ai
  • Thành Ngữ:, to seem good to someone, được ai cho là giải pháp tốt nhất
  • / 'kɔntjumli /, Danh từ: Điều nhục nhã, điều sỉ nhục, thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ, Từ đồng nghĩa: noun, to cast contumely on someone, làm...
  • Thành Ngữ:, in the person of someone, bản thân
  • Thành Ngữ:, to mop the floor with someone, mop
  • Thành Ngữ:, to break a lance with someone, lance
  • Thành Ngữ:, to chop logic with someone, cãi vã với ai
  • / ´futsi /, Danh từ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • / ´oupn¸iəd /, tính từ, chăm chú, to listen open-eared to someone, chăm chú nghe ai
  • Thành Ngữ:, to be ( get ) even with someone, trả thù ai, trả đũa ai
  • Thành Ngữ:, to have the legs of someone, đi (chạy) nhanh hơn ai
  • Thành Ngữ:, to spilt on someone, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai
  • Thành Ngữ:, to trample on ( upon ) someone, chà đạp, khinh rẻ ai
  • Thành Ngữ:, to kiss one's hand to someone, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
  • Thành Ngữ:, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • Thành Ngữ:, to lay great store upon ( on ) someone, dánh giá cao ai
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, to make common cause with someone, theo phe ai, về bè với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top