Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SST” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / swu:ʃ /, Nội động từ: kêu sột soạt, Ngoại động từ: gây tiếng sột soạt, cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn, Hình...
  • sét chứa sắt, đất sét vàng (chứa sắt), đất sét chứa sắt, Địa chất: sét chứa sắt,
  • Tính từ: vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistical , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical...
  • / ´pedə¸ræst /, Danh từ: Oxford: Var. of PEDERAST.:,
"
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • Tính từ: chống sốt rét, Danh từ: thuốc chống sốt rét,
  • / ¸dʒə:mi´saidl /, Tính từ: (thuộc) chất sát trùng, Kinh tế: diệt vi khuẩn, sát trùng, germicidal efficiency, hiệu suất sát trùng
  • / 'mæsəkə /, Danh từ: cuộc tàn sát; cuộc thảm sát, cuồng sát, sự đại bại; sự thảm bại, Ngoại động từ: giết chóc, tàn sát, Đè bẹp; tiêu...
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • / pri:´menstruəl /, Tính từ: (thuộc) xem premenstrua, Y học: tiền kinh nguyệt,
  • / ¸ɔstiou¸maii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm tuỷ xương, Y học: viêm xương tủy, acute osteomyelitis, viêm xương tủy cấp, hemorrhagic osteomyelitis, viêm...
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • chịu lửa, chịu lửa, fire resisting ceiling, trần chịu lửa, fire resisting closure, vách ngăn chịu lửa, fire resisting concrete, bê tông chịu lửa, fire resisting construction, kết cấu chịu lửa, fire resisting door, cửa...
  • / di¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự gây tê, Toán & tin: khử nhạy, Kỹ thuật chung: sự khử nhạy, Địa...
  • / ´stætiks /, Danh từ, số nhiều .statics: tĩnh học, Toán & tin: tĩnh học, Y học: tĩnh học, Kỹ...
  • / dʒi´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà địa chất, Kỹ thuật chung: nhà địa chất, chief geologist, nhà địa chất cố vấn, consulting geologist, nhà địa chất...
  • / ,ænti'septik /, Tính từ: khử trùng, vô trùng, Danh từ: chất khử trùng, Y học: có tính sát trùng, Kỹ...
  • / kəm´plisiti /, Danh từ: tội a tòng, tội đồng loã, Kỹ thuật chung: đồng loã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / i´lisit /, Tính từ: trái phép, không hợp pháp, bị cấm; lậu, Kinh tế: trái phép, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ: Đông bắc, Phó từ: về hướng đông bắc, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top