Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sack time” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • abculong centimét,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng, antimech weapon, vũ khí chống tăng
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • abampe trên centimét vuông,
  • aacm2, abampe centimét vuông,
  • hệ thống centimét-gam-giây,
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • dịch vụ multimedia nghe nhìn,
  • Thành Ngữ: đúng giờ, đúng lúc, trả từng đợt, on time, không muộn, không sớm; đúng giờ, on-time performance, thực hiện đúng giờ
  • abculong trên centimét vuông,
  • abculong trên centimét khối, ac/cm3,
  • số byte trên mỗi centimét,
  • đơn vị nhiệt centimét gam,
  • / ´nait¸taim /, danh từ, ban đêm, in the night-time, về đêm
  • số tấn cần thiết để thân tàu chìm xuống 1 centimét,
  • / rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm xentimet nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện),
  • đa phương tiện tương tác, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa phương tiện tương tác
  • Danh từ: mùa đông; thời kỳ mùa đông, the days are shorter in ( the ) winter-time, về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • máy tính đa phương tiện, máy tính multimedia, máy tính cá nhân (pc) đa phương tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top