Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sealing rock” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.557) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be rocked in security, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
  • trục cò mổ, cần mổ, tay nhún, cần mổ, tay nhún, cần đẩy (xupáp), rocker arm bushing, ống lót cần đẩy xupap
  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
  • Thành Ngữ:, built ( founded ) on the rock, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • / ,zo(u)ə'dʒenik /, Tính từ: do động vật; có nguồn gốc động vật, zoogenic rocks, đá có nguồn gốc động vật
  • / ´kroukou¸ait /, Hóa học & vật liệu: crocit, quặng crom chì, Địa chất: crocoit, quặng crom chì,
  • kiểm tra khối, sự kiểm tra khối, kiểm tra ký tự khối, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check procedure, thủ tục kiểm tra khối, intermediate...
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • hỏa sinh, hỏa thành, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, pyrogenic deposit, kết động hóa thành, pyrogenic rock, đá hỏa thành, pyrogenic reaction, phản ứng sinh nhiệt, pyrogenic reaction,...
  • / ´ɔlə /, Danh từ: nồi đất, nồi đất đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container , crock , earthenware , jar , jug , pot
  • / ¸maunti´niəriη /, danh từ, sự leo núi, sự trèo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing
  • / græ´nitik /, Tính từ: (thuộc) granit, có granit, Kỹ thuật chung: granit, granitic layer, tầng granit, granitic marl, macnơ granit, granitic rock, đá granit, granitic...
  • / ´igniəs /, Tính từ: (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa, do lửa tạo thành, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, phun trào, igneous rock, đá hỏa sinh, igneous...
  • Âm nhạc: một thể loại nhạc rock : âm thanh dày, mạnh, đặc trưng bởi âm rè khuếch đại mạnh, những đoạn solo ghita dài, nhịp mạnh, kim loại nặng, Địa...
  • / 'dʒækæs /, Danh từ: con lừa đực, (thường) người ngu đần, chàng ngốc, Từ đồng nghĩa: noun, he-ass , burro , donkey , jack , male ass , rocky...
  • khử muối của nước, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • / iks´tru:siv /, Tính từ: Ấn ra, đẩy ra, Kỹ thuật chung: đùn ra, phun trào, extrusive body, thể phun trào, extrusive rock, đá phun trào, extrusive sheet, lớp...
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top