Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ser”fim” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / soʊ /, Nội động từ sewed, .sewn (hoặc) sewed: may, khâu, Ngoại động từ: may, khâu, Đóng (trang sách), (thông tục) dàn xếp; thanh toán, giải quyết...
  • / seks /, Danh từ: giới; giống, giới, phái (nam, nữ), vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, ( + with something) sự giao phối, sự giao cấu, những hoạt động dẫn đến và bao gồm...
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • / sə:b /, Tính từ: (thuộc) xéc-bi, Danh từ: người xéc-bi, tiếng xéc-bi,
  • / sə:f /, Danh từ: nông nô, người bị áp bức bóc lột, thân trâu ngựa (nghĩa bóng), Kỹ thuật chung: nông nô, Kinh tế:...
  • viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • vòng giữ neo, móc neo,
  • công ty kiểm toán, hàng kiểm toán, hãng kiểm toán,
  • màng chắn, màng chặn, màng chắn, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp
  • công ty xây dựng,
  • phim tờ, phim tấm,
  • / ´dim¸aut /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (phòng không) sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn, tình trạng tối mò,
  • / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • phim vẽ,
  • công ty khoan,
  • sự lắp lỏng, sự lắp lỏng,
  • màng sơ cấp,
  • vây đuôi,
  • cánh (tản nhiệt) tròn,
  • vành có đế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top