Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set back” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.252) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get one's own back, (thông tục) trả thù
  • Thành Ngữ:, backroom boy, nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • / ´ælkəmi /, Danh từ: thuật giả kim, Điện lạnh: thuật luyện đan, Từ đồng nghĩa: noun, black arts , black magic , hermetics...
  • / ¸disiη´klaind /, Tính từ: không thích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afraid , antipathetic , averse , backward...
  • sóng hồi chuyển, song phản xạ, sóng lùi, sóng ngược, backward wave oscillator-bwo, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator, bộ dao động sóng ngược, backward-wave amplifier (bwa), bộ khuếch đại sóng ngược,...
  • Thành Ngữ:, to give sb a pat on the back, o pat sb on the back
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
  • bồ hóng nhiệt, muội than nhiệt, medium thermal carbon black ( mt carbon black ), muội than nhiệt độ trung bình, mt carbon black ( mediumthermal carbon black ), muội than nhiệt trung bình
  • / ¸ʌltrəkən´sə:vətiv /, tính từ, bảo thủ cực đoan, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, die-hard , mossbacked, die-hard , mossback
  • / ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting , evil , hateful , ill-natured , malevolent , mean , rancorous , spiteful , venomous , vicious...
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • / ´fraidi /, Danh từ, viết tắt là .Fri: ngày thứ sáu trong tuần; thứ sáu, Kinh tế: ngày thứ sáu, black friday, ngày thứ sáu đen tối, black friday, ngày...
  • mức đen sau nén, thềm sau, tín hiệu tv cổng ngược, cổng sau, back porch of line-banking pulse, thềm sau của các xung triệt hàng
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter...
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, backbone * , boldness , courage , dash * , defiance , derring-do * , determination...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top