Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smart set” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • Thành Ngữ:, to outmart onself, trội hẳn lên
  • Idioms: to be tried by court -martial, bị đưa ra tòa án quân sự
  • (thuộc) hamartoma,
  • datamart,
  • nâu bismarck (thuốc nhuộm aniline),
  • hamartoblastoma,
  • bệnh hamartoma,
  • / ´smætərə /, danh từ, người có kiến thức nông cạn, người có kiến thức hời hợt, người biết lõm bõm, Từ đồng nghĩa: noun, dabbler , dilettante , nonprofessional , uninitiate,...
  • / ´smætə /, Ngoại động từ: nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ, Danh từ: sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt,...
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • / ¸kæriz´mætik /, Tính từ: thuyết phục, lôi cuốn, this management method is very charismatic, phương pháp quản lý này có sức thuyết phục cao
  • / siz´mætik /, Tính từ + Cách viết khác : ( .schismatical): phạm tội ly giáo, Danh từ: người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo, Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: bắt đầu chuyến đi, căng buồm lên, giương buồm, Từ đồng nghĩa: verb, dive in , go ahead , set out , start out
  • / di´və:tismənt /, Danh từ: tiết mục đệm (giữa hai màn kịch),
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, for starters, (thông tục) trước hết; bắt đầu là
  • / in'dɔ:smənt /, sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự tán thành, Chứng khoán: kí hậu, Giao...
  • / ´smætəriηgli /, phó từ, hiểu biết nông cạn; hời hợt,
  • Danh từ: như upstart, Từ đồng nghĩa: noun, arrogant , newcomer , nouveau riche , snob , upstart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top