Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smart set” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • Ngoại động từ: vượt trội hơn; giỏi chiến thuật hơn, khôn hơn, láu hơn, Từ đồng nghĩa: verb, outsmart...
  • viết nghĩa của smartyaleck vào đây,
  • / 'eikiη /, danh từ, sự đau đớn (vật chất, tinh thần), Từ đồng nghĩa: adjective, achy , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • / 'eiki /, Tính từ: bị đau nhức, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • / ə´fliktiv /, tính từ, làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy , hurtful , nagging , smarting , sore,...
  • Danh từ: cách viết khác: smart alec,
  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • Thành Ngữ:, as pretty ( smart ) as paint, đẹp như vẽ
  • Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • Thành Ngữ:, to smart for, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của
  • thép lò bằng, thép simens-martin,
  • lò martin, lò bằng, lò đáy bằng, lò mactin, lò martin, lò siemens-martin, acid open-hearth furnace, lò martin axit, basic open-hearth furnace, lò martin bazơ
  • thép lò bằng, thép siemens-martin,
  • phương pháp simens-martin, phương pháp lò bằng,
  • cạc thông minh, thẻ mạch thông minh, vật liệu thông minh, thẻ thông minh, thẻ thông minh, thẻ (tín dụng) tinh ranh (có bộ nhớ), thẻ tín dụng điện tử, chip off line pre-authorized card ( smart card ) (copac), thẻ...
  • Danh từ: (khoáng) smaragdit,
  • thiết bị kiểm tra pensky-martens,
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top