Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solid s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ xăng,
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • động cơ (chạy) ga, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ xăng,
  • axit isolisecgic,
  • Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • Thành Ngữ:, to soldier on, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
  • / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát,
  • cọc chống, cọc chống, soldier pile walls, tường cọc chống
  • kerosolin,
  • tisolit,
  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
  • / ´sɔlipsist /, danh từ, (triết học) người duy ngã; người theo thuyết duy ngã,
  • ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định
  • axit rosolic,
  • / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • tetraetyl chì, chì ê-ty-len (dùng chống kích nổ), gasoline tetraethyl lead test, phép xác định tetraetyl chì của xăng
  • / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • đơn cực soliton,
  • Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top