Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spoon bill” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.254) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spu:n¸fed /, thời quá khứ của .spoon-feed, như spoon-feed, tính từ, Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp), bị nhồi nhét (bị làm...
  • / ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng, some teachers spoon-feed their students,...
  • / 'teibl'spu:nful /, Danh từ: thìa xúp đầy (như) table-spoon,
  • viết tắt, số nhiều tsps, Đầy thìa cà phê ( teaspoonful), add 2 tsp sugar, thêm hai thìa cà phê đường
  • Danh từ: thìa cà phê đầy, two tea-spoonfuls of sugar, hai thìa cà phê đầy đường
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • / 'teibl'spu:n /, Danh từ: thìa xúp, thìa xúp đầy (khối lượng đựng trong một thìa xúp) (như) table-spoonful,
  • viết tắt, thìa xúp đầy ( tablespoonful), ( tbsps) những thìa xúp đầy, add 3 tbsps salt, thêm ba thìa xúp đầy muối
  • / ´spu:nful /, danh từ, số nhiều spoonfuls, thìa; lượng chứa trong thìa, a heaped spoonful of sugar, một thìa đường có ngọn
  • Tính từ: như spoony,
  • như spoonbeak,
  • Idioms: to be spoony on sb, trìu mến người nào
  • Idioms: to be spoons on sb, phải lòng ai, mê ai như điếu đổ
  • thành ngữ, wooden spoon, (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học căm-brít)
  • Danh từ: mồi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá); câu (cá) bằng mồi thìa (như) spoon,
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • danh từ (tiếng pháp) (cũng dishabille) tình trạng chỉ mặc quần áo một phần,
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top