Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sth sb” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be at one ( with sb/sth ), đồng ý (với ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to hear/see the last of sb/sth, nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth, phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
  • Thành Ngữ:, to suck sb/sth dry, moi sạch nhẵn, vơ vét
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • Thành Ngữ:, in opposition ( to sb/sth ), đối lập với
  • Thành Ngữ:, the one about sb/sth, lời nói đùa về ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to lose sight of sb/sth, không còn nhìn thấy ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, by the look of sb/sth, c? theo b? ngoài c?a ai/cái gì mà xét
  • Thành Ngữ:, to drive sth into sb's head, o drum sth into sb's head
  • Idioms: to take a fancy to sb /sth, thích, khoái ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to fall/come into line with sb/sth, làm theo ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to knock/hammer sth into sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt
  • Thành Ngữ:, to drive sth home to sb, nhấn mạnh điều gì cho ai hiểu rõ
  • Idioms: to go snacks with sb in sth, chia vật gì với người nào
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top