Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swing over” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swindʒiη /, Tính từ: to, lớn (về số lượng, về phạm vi), mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh), cừ, đặc sắc, hảo hạng, swingeing majority, số đông, đại đa số, a swingeing blow,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • Thành Ngữ:, in full swing, n full blast
  • như swing-door, cửa đu đưa, cửa mở hai phía, cửa quay, cửa xoay,
  • như swinglebar,
  • như swinglebar,
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective, brimful of hope, tràn trề hy vọng, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock...
  • mạng cầu chéo, mạng tương tác, enhanced interactive network optimization system (einos), hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác, web interactive network of government services (wings), mạng tương tác web của các dịch vụ...
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • / ´ɔpərous /, tính từ, tỉ mỉ, cần cù, Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc), Từ đồng nghĩa: adjective, the sewing is very operose, việc may vá đòi hỏi phải rất tỉ mỉ, arduous ,...
  • Thành Ngữ:, the swing of the pendulum, như swing
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • cầu quay, cầu xoay, cầu xoay (để tàu thuyền đi lại), hydrostatic swing bridge, cầu quay kiểu trụ thủy lực, symmetrical swing bridge, cầu quay đối xứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top