Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tạc” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kræk /, Tính từ: (thông tục) cừ, xuất sắc, Ngoại động từ: quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc,...
  • / ´ekwitəblnis /, danh từ, tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , fair-mindedness...
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • như ticktack,
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
  • / 'pri:disesə /, Danh từ: người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), tiền thân, việc làm trước, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên,...
  • công suất giảm dần, ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn), sự cắt mặt, Kỹ thuật chung: cách ly, ngắt, ngắt điện, ngắt nguồn điện, mất điện, sự ngắt mạch, tách,
  • / ə'blitəreit /, Ngoại động từ: (y học) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc, xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...), phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma, Xây...
  • / vɜ:sətaɪl /, Tính từ: nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện, linh hoạt, nhiều tài, tháo vát, uyên bác (người), nhiều tác dụng, đa năng (dụng cụ, máy..), hay thay đổi,...
  • / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit , undiplomatic , untactful
  • hạch bạch huyết tĩnh mạch cảnh-xương móng, hạch bạch huyết trên bả vai-xương móngnodi,
  • / phiên âm /, Danh từ: máy thổi cung cấp không khí, máy hòa khí,
  • / dis´dʒʌηkʃən /, Danh từ: sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch, Cơ khí & công trình: sự chia cắt,
  • / te´steiʃəs /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động vật thân mềm có vỏ...
  • hướng đến vùng rủi ro, chiều hướng các nguồn hướng tới những vùng được xác định gây ra hoặc có khả năng gây ra tác hại cho sức khoẻ con người và môi trường.
  • kết đông nhanh, contact quick freezing, kết đông nhanh tiếp xúc, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền, conveyor quick freezing system, hệ kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezing...
  • Thành Ngữ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực ra ông đã trên bốn mươi tuổi
  • / ´ki:¸stoun /, Danh từ: (kiến trúc) đá đỉnh vòm, (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...), Xây...
  • Nghĩa chuyên nghành: yếu tố rủi ro, yếu tố rủi ro: những đặc điểm (vd như: chủng tộc, giới tính, tuổi tác, sự béo phì) hoặc những biến số (vd như: hút thuốc, mức độ...
  • tri-clo-etilen (tce), chất lỏng bền, không màu, nhiệt độ sôi thấp, rất độc nếu hít phải, được dùng làm dung môi hay tác nhân tẩy nhờn kim loại và dùng trong các ngành công nghiệp khác.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top