Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tỉ phú” Tìm theo Từ | Cụm từ (217.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phép kim tương phóng xạ, Y học: (phương pháp) chụp tiax kim loại,
  • / ¸aisou´mɔ:fik /, như isomorphous, Toán & tin: đẳng cấu, Kỹ thuật chung: đẳng cấu, đồng hình, locally isomorphic, đẳng cấu địa phương, isomorphic...
  • / æd´neksə /, Danh từ số nhiều: cấu trúc ngoại phôi; màng phụ, Y học: bộ phận phụ, adnexa oculi, bộ phận phụ của mát, adnexa uteri, bộ phận phụ...
  • / ´pæstə¸raiz /, Ngoại động từ: diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng, tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ), Hình thái...
  • Danh từ: ( treasury bill) trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời), (từ mỹ, nghĩa mỹ) vốn đầu tư của chính phủ...
  • phân tích chi phí-lợi nhuận, một phương pháp kinh tế đánh giá lợi nhuận thu vào và chi phí bỏ ra nhằm đạt được tiêu chuẩn sức khỏe thay thế tại những mức bảo vệ sức khỏe cho trước.
  • kim loại không chứa sắt, là những kim loại không có từ tính như nhôm, chì và đồng. một phần hay toàn bộ sản phẩm được làm từ những kim loại nêu trên như thùng chứa, bao bì, thiết bị, đồ phụ...
  • xử lý hiếu khí, quá trình vi khuẩn phân giải những hợp chất hữu cơ phức tạp với sự có mặt của oxy và nhờ năng lượng giải phóng để tái sinh và phát triển. (những quá trình như vậy gồm việc...
  • / kə'mju:niti /, Danh từ: dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng (tôn giáo), cùng quốc tịch...),...
  • Danh từ: sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột, slum-clearance campaign, phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột
  • / ´steriə¸taipi /, Danh từ: phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn, Y học: chứng rập khuôn,
  • nhà máy phốtpho, phương tiện dùng lò điện để sản xuất phốtpho nguyên tố dùng trong thương mại, như axít phốtpho cao cấp, chất giặt tẩy chứa phốtphát, và việc sử dụng các hoá chất hữu cơ khác.,...
  • / es´touvəz /, Danh từ số nhiều: (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như) gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhà cửa hoặc đun nấu, tiền phụ cấp...
  • phục hồi chi phí, quá trình pháp lý qua đó những bên có trách nhiệm tiềm ẩn góp phần gây ô nhiễm trong khu vực superfund có thể được chính quyền liên bang yêu cầu quỹ trust hoàn trả tiền đã chi ra...
  • hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex function, thành phần ảo của hàm phức, taylor's series of a complex function, chuỗi taylo...
  • / vaitlz /, danh từ số nhiều, (đùa cợt) cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu,...
  • Danh từ: khung sàn phụ; sườn khung phụ, sườn khung phụ (đỡ động cơ, hộp số..), khung con, mành con, khung sàn phụ, sườn khung phụ,...
  • Nghĩa chuyên nghành: vùng nhớ tạm thời trên một máy tính cho phép người dùng chạy phần mềm, xử lý ảnh và lưu trữ thông tin. toàn bộ dung lượng ram cần thiết thay đổi phụ...
  • / ´tɔnik /, Tính từ: (y học) thuốc bổ, bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn, nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic water, (âm nhạc) âm chủ,...
  • phương pháp tính, graphic method of calculation, phương pháp tính bằng đồ thị, graphoanalytical method of calculation, phương pháp tính bằng đồ giải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top